Từ "discount chain" trong tiếng Anh có nghĩa là "cửa hàng chiết khấu liên hoàn". Đây là một cụm danh từ dùng để chỉ một chuỗi cửa hàng bán lẻ, chuyên cung cấp hàng hóa với giá thấp hơn so với giá thị trường thông thường.
Giải thích chi tiết:
Discount (n): là danh từ chỉ sự giảm giá hoặc chiết khấu. Ví dụ, khi bạn đi mua sắm và thấy một sản phẩm có giá gốc là 100 đô la nhưng đang được giảm giá 20%, bạn sẽ phải trả 80 đô la.
Chain (n): nghĩa là chuỗi, thường được dùng để chỉ các cửa hàng hoặc doanh nghiệp có nhiều chi nhánh cùng một thương hiệu. Ví dụ, chuỗi cửa hàng như McDonald's hay Starbucks.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Câu nói hàng ngày: "I always look for discount chains when I need to buy groceries."
Ngữ cảnh thương mại: "Discount chains have become increasingly popular during economic downturns, as consumers seek to maximize their savings."
Biến thể và từ gần giống:
Discount store: Cửa hàng chiết khấu - có thể được sử dụng thay thế cho "discount chain" khi chỉ một cửa hàng riêng lẻ.
Retail chain: Chuỗi bán lẻ - dùng để chỉ bất kỳ chuỗi cửa hàng nào, không chỉ giới hạn trong các cửa hàng chiết khấu.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"At a bargain price": với giá rẻ.
Tóm lại:
Từ "discount chain" là một cụm từ dễ hiểu, chỉ về những chuỗi cửa hàng cung cấp hàng hóa với giá thấp.