Characters remaining: 500/500
Translation

discount chain

Academic
Friendly

Từ "discount chain" trong tiếng Anh có nghĩa "cửa hàng chiết khấu liên hoàn". Đây một cụm danh từ dùng để chỉ một chuỗi cửa hàng bán lẻ, chuyên cung cấp hàng hóa với giá thấp hơn so với giá thị trường thông thường.

Giải thích chi tiết:
  • Discount (n): danh từ chỉ sự giảm giá hoặc chiết khấu. dụ, khi bạn đi mua sắm thấy một sản phẩm giá gốc 100 đô la nhưng đang được giảm giá 20%, bạn sẽ phải trả 80 đô la.
  • Chain (n): nghĩa chuỗi, thường được dùng để chỉ các cửa hàng hoặc doanh nghiệp nhiều chi nhánh cùng một thương hiệu. dụ, chuỗi cửa hàng như McDonald's hay Starbucks.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought my shoes at a discount chain."
    • (Tôi đã mua đôi giày của mình tại một cửa hàng chiết khấu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people prefer shopping at discount chains because they can save a lot of money."
    • (Nhiều người thích mua sắm tại các cửa hàng chiết khấu họ có thể tiết kiệm rất nhiều tiền.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Câu nói hàng ngày: "I always look for discount chains when I need to buy groceries."
  • Ngữ cảnh thương mại: "Discount chains have become increasingly popular during economic downturns, as consumers seek to maximize their savings."
Biến thể từ gần giống:
  • Discount store: Cửa hàng chiết khấu - có thể được sử dụng thay thế cho "discount chain" khi chỉ một cửa hàng riêng lẻ.
  • Retail chain: Chuỗi bán lẻ - dùng để chỉ bất kỳ chuỗi cửa hàng nào, không chỉ giới hạn trong các cửa hàng chiết khấu.
Từ đồng nghĩa:
  • Bargain store: Cửa hàng giá rẻ.
  • Value retailer: Nhà bán lẻ giá trị.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "At a bargain price": với giá rẻ.

    • dụ: "I got this jacket at a bargain price during the sale."
  • "Cut prices": giảm giá.

    • dụ: "The store decided to cut prices to attract more customers."
Tóm lại:

Từ "discount chain" một cụm từ dễ hiểu, chỉ về những chuỗi cửa hàng cung cấp hàng hóa với giá thấp.

Noun
  1. cửa hàng chiết khấu liên hoàn

Comments and discussion on the word "discount chain"